Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 721 đến 840 trong 1168 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
gió gió đông gió bão gió bảo
gió bấc gió bụi gió heo may gió lào
gió lùa gió lốc gió máy gió mùa
gió mưa gió nồm gió trăng gió xoáy
gióc gión gióng gióng giả
gióng một giô giôn giốt giông
giông giống giùi giúi giúp
giúp ích giạ giại giạm
giạng giạng háng giạt giả
giả đò giả đạo đức giả định giả bửa
giả bộ giả cách giả cầy giả da
giả danh giả dạng giả dụ giả dối
giả hình giả hiệu giả mạo giả ngơ
giả như giả sử giả tạo giả tảng
giả thác giả thử giả thiết giả thuyết
giả trang giả trá giả vờ giải
giải ách giải đáp giải độc giải binh
giải buồn giải cấu giải cứu giải giáp
giải hoà giải khát giải khuây giải lao
giải lạm phát giải mã giải muộn giải ngũ
giải nghĩa giải nghệ giải nguyên giải nhiệm
giải nhiệt giải oan giải pháp giải phóng
giải phóng quân giải phẩu giải phẫu giải phiền
giải quyết giải sầu giải tán giải tích
giải tỏ giải tỏa giải thích giải thể
giải thoát giải thưởng giải trí giải trừ
giải vây giảm giảm bớt giảm chấn
giảm nhẹ giảm nhiễm giảm sút giảm tốc
giảm tội giảm thọ giảm thiểu giảm thuế
giản đồ giản đơn giản đơn hoá giản chính

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.